“Các hành động chính sách của chúng tôi phát huy tác dụng trong nhiều điều kiện tài chính”. Đây là phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) Jerome Powell vào cuối năm ngoái khi đề cập đến mối quan hệ nhân quả của chính sách tiền tệ.
Khi lãi suất tăng, điều kiện tài chính thắt chặt hơn khiến các công ty và người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu, khiến nền kinh tế suy thoái và lạm phát thấp hơn. Nền kinh tế 10 ngày qua đã minh họa một chuỗi nhân quả ít được mong đợi hơn: từ lãi suất cao hơn đến khủng hoảng trong lĩnh vực ngân hàng.
Xem thêm: Vết nứt kinh tế đã xuất hiện, nhưng Fed vẫn sẽ nâng lãi suất?
Những điều kiện tài chính đầy “sóng gió” này đặt ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan cho Fed. Đó là liệu có nên tiếp tục tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát hay ổn định tài chính bây giờ là ưu tiên hàng đầu?
Tại cuộc họp chính sách tiền tệ thường kỳ ngày 22/3, các nhà hoạch định chính sách sẽ đưa ra quyết định về lãi suất. Theo The Economist, trước tình trạng hỗn loạn bắt đầu với việc tiền gửi bị rút hàng loạt khỏi Silicon Valley Bank (SVB), lần tăng lãi suất thứ 9 liên tiếp vẫn là một khả năng. Trước đó, nhiều tranh luận đã nổ ra về việc Fed sẽ tăng lãi suất 25 điểm cơ bản hay 50 điểm cơ bản. Giờ đây, thị trường lại băn khoăn liệu Fed có tăng lãi suất hay không.
Kịch bản Fed ngừng tăng lãi suất dựa trên 2 luận điểm. Đầu tiên, lãi suất cao hơn là gốc rễ của sự hỗn loạn tài chính. Ngay cả khi SVB là một ngoại lệ vì đó là sai lầm của chính ngân hàng, thì các ngân hàng và công ty tài chính khác từ các quỹ phòng hộ cho đến công ty bảo hiểm đều có những khoản lỗ nặng nề so với thị trường đối với việc nắm giữ trái phiếu. Việc tăng lãi suất hơn nữa có thể làm tăng thêm khoản lỗ danh nghĩa của các trái phiếu mà họ nắm giữ.
Xem thêm: Fed sẽ tăng lãi suất cho đến khi kinh tế Mỹ suy thoái?
Thứ hai, sự bất ổn là lực cản đối với nền kinh tế. Khi niềm tin rạn nứt, các công ty cố gắng bảo toàn vốn. Các ngân hàng cho vay ít hơn và các nhà đầu tư rút lui. Các biện pháp đo lường điều kiện tài chính bao gồm lãi suất, chênh lệch tín dụng và giá trị cổ phiếu đã thắt chặt mạnh mẽ trong 10 ngày qua.
Cựu Chủ tịch Fed – Chi nhánh Boston Eric Rosengren đã so sánh những diễn biến vừa qua với hậu quả của một trận động đất. “Trước khi tiếp tục cuộc sống bình thường, cần thận trọng xem liệu có dư chấn hay không và các tòa nhà có vững chắc về mặt cấu trúc hay không. Logic tương tự cũng được áp dụng cho chính sách tiền tệ sau một cú sốc tài chính”, ông Rosengren nhận xét.
Những người ủng hộ thúc đẩy tăng lãi suất chấp nhận rằng bất ổn tài chính là một hình thức thắt chặt chính sách tiền tệ. Nhưng họ xem đây là lý lẽ để tăng 25 điểm cơ bản thay vì 50 điểm cơ bản như nhiều người đã ủng hộ. Việc tiếp tục nâng lãi suất ở thời điểm hiện tại cũng sẽ phát đi thông điệp rằng Fed vẫn “cứng rắn” với các mục tiêu kiềm chế lạm phát vốn vẫn ở ngưỡng khá cao.
Việc tăng lãi suất cũng sẽ chứng tỏ Fed có thể làm hai việc cùng một lúc. Trong một thế giới lý tưởng, các quan chức có thể quản lý sự ổn định tài chính trong khi vẫn kiểm soát được lạm phát. Với sự kết hợp của bảo đảm tiền gửi, cơ sở thanh khoản mới và sự hỗ trợ từ các ngân hàng lớn hơn, một khuôn khổ hiện đã sẵn sàng để củng cố các tổ chức tài chính của Mỹ.
Quy mô hỗ trợ có thể được thấy rõ từ mức độ mở rộng của bảng cân đối kế toán của Fed. Trong tuần kết thúc ngày 15/3, các ngân hàng vay gần 153 tỷ USD từ kênh cho vay chiết khấu của Fed, cao hơn rất nhiều so với ngưỡng chưa đến 5 tỷ USD của tuần liền trước đó. Ngoài ra, các ngân hàng cũng vay 11,9 tỷ USD từ kênh thanh khoản mới của ngân hàng trung ương Mỹ.
Điều này đã làm giảm bớt tình trạng bán tháo trên thị trường, ít nhất là vào thời điểm hiện tại và có thể giúp Fed có không gian để chuyển sự chú ý của thị trường trở lại vấn đề lạm phát. Trên thực tế, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã thông báo tăng lãi suất 50 điểm cơ bản trong cuộc họp ngày 16/3 bất chấp các biến động trên thị trường tài chính.
Sau cùng là câu hỏi về tâm lý thị trường – yếu tố nổi bật hơn tất cả vào thời điểm hoảng loạn. Theo The Economist, việc tăng lãi suất phần nào sẽ trấn an thị trường, bởi nếu ngừng tăng lãi suất có thể khiến thị trường nghĩ rằng Fed đang thực sự đang lo lắng về nền kinh tế. Việc lãi suất được tăng cũng sẽ phát đi thông điệp rằng cuộc khủng hoảng đã được kiểm soát.
Tác giả: Thế Vũ (theo báo chí nước ngoài)
Nguồn: Báo đầu tư