Hệ số Beta là gì? Tất tần tật về chỉ số Beta trong chứng khoán

Hệ số Beta là gì? Tất tần tật về chỉ số Beta trong chứng khoán
5/5 - (4 votes)

Khi bước vào thị trường chứng khoán, chắc hẳn bạn đã nghe qua thuật ngữ hệ số Beta nhưng không biết khái niệm và ý nghĩa của nó là gì. Vậy thì hôm nay hãy cùng Infina tìm hiểu hệ số Beta là gì cùng ý nghĩa của hệ số Beta này nhé!

Hệ số Beta là gì?

Hệ số Beta là hệ số phản ánh sự biến động của một tài sản trong thị trường của một ngành. Hệ số Beta trong chứng khoán có thể được hiểu là mức độ biến động của một chứng khoán cụ thể hoặc một danh mục đầu tư so với thị trường chứng khoán.

Cách tính chỉ số Beta trong chứng khoán

công thức tính hệ số beta

Beta = Covar (Re, Rm) / Var (Rm)

Trong đó:

  • Re: Tỷ suất sinh lời của chứng khoán.
  • Rm: Tỷ suất sinh lời của thị trường.
  • Var (Rm): Phương sai tỷ suất sinh lời của thị trường chứng khoán.
  • Covar (Re, Rm): Hiệp phương sai tỷ suất sinh lời của thị trường và tỷ suất sinh lời của chứng khoán.

Tỷ suất sinh lời của thị trường được tính như sau:

R = (P1 – P0) / P0

Trong đó:

  • P1: Giá đóng cửa điều chỉnh của phiên giao dịch đang xét.
  • P0: Giá đóng cửa điều chỉnh của phiên giao dịch trước đó.

Công thức xác định chỉ số Beta chứng khoán có thể rất khó đối với những ai không chuyên về ngành tài chính. Tuy vậy các nhà đầu tư không phải quá lo lắng về chỉ số Beta, vì đa số các công ty chứng khoán lớn đều cung cấp chỉ số Beta.

Xem thêm: Hướng dẫn đầu tư chứng khoán cho người mới bắt đầu hiệu quả

Ý nghĩa của từng hệ số Beta

Hệ số beta

Trường hợp đầu tiên:

Hệ số β= 0: Sự biến động của cổ phiếu hoàn toàn độc lập so với sự biến động của thị trường.

Trường hợp thứ 2:

Hệ số β < 0: Chứng khoán có biến động ngược chiều so với thị trường.

Trường hợp thứ 3:

ý nghĩa chỉ số beta

Hệ số β > 0 sự biến động của thị trường có ảnh hưởng đến chứng khoán đó. Khi β > 0 sẽ có 3 trường hợp:

  • Nếu β = 1: Mức độ biến động của chứng khoán bằng với mức độ biến động của thị trường.
  • Nếu β < 1: Mức độ biến động của chứng khoán thấp hơn mức độ biến động của thị trường. Đồng nghĩa với việc chứng khoán ít bị thay đổi về giá do ảnh hưởng từ thị trường.
  • Nếu β > 1: Mức biến động của chứng khoán cao hơn mức biến động của thị trường chứng khoán. Đồng nghĩa với việc tài sản này có mức độ sinh lời cao hơn đi kèm với rủi ro khá lớn.

Ví dụ:

  • Beta của cổ phiếu A = 1.2. Ta có thể hiểu là cổ phiếu có biến động cao hơn thị trường 20%.
  • Beta của cổ phiếu B = 3. Cổ phiếu B có mức biến động cao gấp 3 lần thị trường.

Ưu điểm của hệ số Beta là gì?

  • Hệ số Beta trong chứng khoán có thể giúp các nhà đầu tư dễ dàng hiểu tình hình thị trường trong thời điểm hiện tại, cổ phiếu đang nắm giữ có đi cùng hướng với thị trường không.
  • Đánh giá được mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường chung.
  • Hệ số Beta là tham số quan trọng trong mô hình định giá tài sản vốn (CAMP), được tính toán dựa trên phân tích hồi quy. Nhà đầu tư thông qua mô hình này sẽ biết được liệu tài sản đó được định giá thấp hay cao hơn giá trị thực của nó.

Nhược điểm

Hệ số Beta trong chứng khoán đo lường mức độ biến đổi của giá cổ phiếu so với biến đổi của thị trường chung. Tuy nhiên, hệ số beta cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý:

  1. Nhạy cảm với thị trường: Beta chỉ đo lường mức độ tương quan giữa biến đổi của cổ phiếu và biến đổi của thị trường. Nó không thể dự đoán tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Các yếu tố cụ thể như tin tức doanh nghiệp, sự kiện ngành công nghiệp, hay thậm chí là sự biến đổi trong nội bộ của công ty có thể ảnh hưởng mạnh đến giá cổ phiếu mà không được phản ánh qua beta.
  2. Thay đổi với thời gian: Hệ số Beta không ổn định và có thể thay đổi theo thời gian. Điều này có nghĩa rằng mức độ biến đổi của cổ phiếu so với thị trường có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, việc sử dụng beta để dự đoán rủi ro trong tương lai có thể không luôn chính xác.
  3. Phụ thuộc vào phạm vi thời gian: Mức độ biến đổi của cổ phiếu so với thị trường được tính toán dựa trên dữ liệu lịch sử. Do đó, hệ số Beta có thể không phản ánh chính xác mức độ biến đổi trong các thời kỳ khác nhau, đặc biệt trong các giai đoạn biến đổi kinh tế hay thị trường.
  4. Không phản ánh rủi ro cụ thể của công ty: Chỉ số Beta không cho biết về các rủi ro cụ thể mà công ty đang đối mặt. Một công ty có thể có mức độ biến đổi thấp trong khi vẫn phải đối mặt với các vấn đề nội bộ như khủng hoảng quản lý, vấn đề tài chính, hoặc vụ kiện pháp lý.
  5. Không áp dụng cho các ngành khác nhau: Chỉ số Beta trong chứng khoán thường được tính toán và áp dụng cho các cổ phiếu trong cùng một thị trường hoặc ngành công nghiệp. Nó không phản ánh được mức độ biến đổi của cổ phiếu trong các ngành khác nhau, vì mỗi ngành có những yếu tố đặc thù riêng có thể ảnh hưởng đến biến đổi giá cổ phiếu.

App đầu tư chứng khoán cho người mới bắt đầu

Đầu tư cổ phiếu lô lẻ với giá cực thấp – trải nghiệm làm cổ đông các công ty lớn với số vốn nhỏ. Bạn có thể mở tài khoản chứng khoán trực tiếp tại app Infina để giao dịch chứng khoán lô chẵn và lô lẻ với số vốn cực thấp chỉ từ 10.000đ.

TẢI APP NGAY!!!

Tải app infina
Nhận lợi nhuận 10,5% cho người mới

Tại sao phải xem xét hệ số Beta?

hệ số beta lợi nhuận và rủi ro

Xem xét hệ số Beta trong đầu tư chứng khoán có một số lý do quan trọng:

  1. Đo lường rủi ro hệ thống: Beta cho bạn biết mức độ biến đổi của một cổ phiếu so với biến đổi của thị trường chung. Điều này giúp bạn đánh giá rủi ro hệ thống mà cổ phiếu đó mang lại. Cổ phiếu có beta cao hơn có khả năng biến đổi mạnh hơn khi thị trường biến đổi, trong khi cổ phiếu có beta thấp hơn có khả năng ổn định hơn.
  2. Xác định tính biến đổi của cổ phiếu: Beta cung cấp thông tin về tính biến đổi của cổ phiếu trong mối quan hệ với thị trường. Điều này giúp bạn hiểu được cách cổ phiếu có thể phản ứng trong các tình huống thị trường khác nhau.
  3. Lập kế hoạch đầu tư: Beta có thể giúp bạn xác định liệu một cổ phiếu có phù hợp với mục tiêu đầu tư và phong cách đầu tư của bạn hay không. Nếu bạn muốn đầu tư an toàn hơn, bạn có thể tìm kiếm các cổ phiếu có beta thấp hơn. Ngược lại, nếu bạn muốn tìm kiếm cơ hội sinh lời cao hơn và chấp nhận rủi ro, bạn có thể xem xét các cổ phiếu có beta cao hơn.
  4. Hiểu về tương quan cổ phiếu và thị trường: Beta giúp bạn hiểu rõ hơn về tương quan giữa cổ phiếu và thị trường. Điều này có thể hỗ trợ bạn trong việc dự đoán cách cổ phiếu sẽ phản ứng trong các tình huống thị trường khác nhau.
  5. Quản lý danh mục đầu tư: Khi bạn xây dựng danh mục đầu tư, việc kết hợp các cổ phiếu với các hệ số beta khác nhau có thể giúp bạn tạo ra một danh mục cân đối về rủi ro và tiềm năng sinh lời.

Tóm lại, xem xét hệ số Beta là một phần quan trọng của việc đánh giá cổ phiếu và xây dựng chiến lược đầu tư. Tuy nhiên, nó cần được kết hợp với những thông tin khác và không nên là yếu tố duy nhất quyết định trong quá trình đầu tư.

Tổng kết

Qua bài viết này, Infina đã phân tích một cách chi tiết nhất về hệ số Beta đến các nhà đầu tư. Hãy lưu ý và cập nhật thường xuyên chỉ số này để biết được mức độ rủi ro về tài sản của mình đang đầu tư so với sự biến động của thị trường như thế nào để có những chiến lược đầu tư hiệu quả nhất.

Bạn đã từng áp dụng hệ số này trong đầu tư chưa? Hãy để lại bình luận phía dưới nhé!

Xem thêm: