Đối với chủ doanh nghiệp và các nhà đầu tư, việc nắm rõ các chỉ số báo cáo tài chính là điều cần thiết và quan trọng để quản lý lẫn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. EBIT chính là một trong những chỉ số tài chính cần đặc biệt chú tâm đến. Vậy EBIT là gì? Có ý nghĩa và được ứng dụng như thế nào trong đầu tư? Hãy cùng Infina tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Xem thêm: Kinh nghiệm đầu tư chứng khoán dài hạn thực chiến đạt 10/10
EBIT là một từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Earnings Before Interest and Taxes”, có nghĩa là Lợi nhuận trước thuế và lãi vay. Đây là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp hoặc công ty. EBIT cho phép ta xem xét lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi mà không tính đến các yếu tố chi phí thuế và chi phí lãi vay.
EBIT cung cấp cái nhìn rõ ràng về khả năng sinh lời của một công ty dựa trên hoạt động kinh doanh chủ yếu mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như cấu trúc vốn và thuế suất. Bằng cách loại bỏ các yếu tố không liên quan, EBIT cho phép nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu rõ hơn về hiệu suất kinh doanh cốt lõi của công ty và so sánh giữa các công ty trong ngành.
EBIT là một chỉ số được sử dụng để đánh giá tình hình “sức khỏe tài chính” của doanh nghiệp. Chỉ số này không bao gồm các khoản lãi vay và chi phí thuế. Do đó, nó giúp các nhà đầu tư có thể xem xét các khía cạnh sau đây:
Xem thêm: TOP 5 diễn đàn chứng khoán hay nhất Việt Nam mà NĐT cần phải biết
Công thức tính EBIT sẽ được tính dựa vào thu nhập từ doanh thu và chi phí. Cụ thể như sau:
EBIT = thu nhập từ doanh thu – chi phí hoạt động
Đối với các nhà đầu tư, việc xem xét báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Có thể sử dụng công thức dưới đây:
EBIT = Lợi nhuận gộp – chi phí bán hàng – chi phí quản lý doanh nghiệp
Ngoài ra, các doanh nghiệp thường sẽ có chi phí lãi vay nằm bên trong phần chi phí hoạt động. Nên sẽ sử dụng công thức sau để xác định chỉ số lợi nhuận trước thuế và lãi vay:
EBIT = Lợi nhuận trước thuế + lãi vay
Tóm lại, việc sử dụng EBIT trong phân tích chứng khoán có nhiều lợi ích, bao gồm đánh giá hiệu suất kinh doanh cốt lõi và so sánh giữa các công ty. Tuy nhiên, cần lưu ý những hạn chế của EBIT như không tính đến lợi tức vay, không tính đến thuế, và không phản ánh yếu tố ngành và khác biệt văn hóa. Việc sử dụng EBIT cần kết hợp với các chỉ số và yếu tố khác để có cái nhìn toàn diện và đánh giá chính xác về công ty trong quá trình phân tích chứng khoán.
Để biết được tình hình sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, nhằm có những quyết định đầu tư, quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Các nhà lãnh đạo, nhà đầu tư cần phải hiểu và phân biệt được EBIT và EBITDA, EPS.
Điểm giống nhau: Đều là chỉ tiêu được sử dụng rộng rãi để phân tích hiệu quả kinh doanh của 1 dự án/ doanh nghiệp.
Điểm khác nhau:
Nội dung so sánh | EBIT | EBITDA |
Khái niệm | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế. | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. |
Lợi nhuận | Không bao gồm thuế và lãi vay. | Gồm chi phí: Lãi vay, thuế, khấu hao tài sản. |
Ứng dụng | Sử dụng cho tất cả các doanh nghiệp, dự án. | Sử dụng cho dự án, doanh nghiệp có tài sản cố định có giá trị cần khấu hao. |
Công thức tính | EBIT = doanh thu – chi phí. | EBITDA = lợi nhuận trước thuế + chi phí lãi + khấu hao. |
Ngoài EBIT, chỉ số EPS cũng là một thước đo tài chính quan trọng giúp các nhà đầu tư đánh giá được khả năng sinh lời của cổ phiếu doanh nghiệp.
Mối liên quan của 2 chỉ số này được thể hiện qua công thức sau:
EBIT = (EPS * SCPPTXS) +CTUĐCP / [(1 – Thuế suất) + Lợi tức nợ nần].
Trong đó:
Trong đó EPS được xác định với công thức rút gọn như sau:
EPS = [(EBIT – I)(I – t) – PD]/NS
Trong đó:
Sau khi đã hiểu EBIT là gì thì EBIT Margin là một chỉ số biên tính bằng cách chia EBITDA cho doanh thu của một doanh nghiệp. Nó được coi là một đánh giá về tỷ suất lợi nhuận hoạt động tiền mặt của doanh nghiệp.
EBIT Margin không tính đến chi phí, thuế và cấu trúc vốn, nhằm loại bỏ các yếu tố không liên quan đến tiền mặt. Điều này cho phép nhà đầu tư đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không liên quan đến tiền mặt, như chi phí phi tiền mặt hay thuế.
EBIT Margin giúp nhìn nhận mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận trên mỗi đơn vị doanh thu. Đánh giá này có thể giúp nhà đầu tư so sánh hiệu suất của các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc theo thời gian, đồng thời loại bỏ các yếu tố không liên quan đến tiền mặt để có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Công thức tính:
EBITDA Margin = EBITDA/ Doanh thu thuần
EBIT Margin là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực cắt giảm chi phí của doanh nghiệp. Nếu một doanh nghiệp có EBIT Margin cao, tức là chi phí hoạt động của doanh nghiệp đang thấp hơn so với tổng doanh thu, điều này cho thấy doanh nghiệp đang có khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Một EBIT Margin cao chứng tỏ doanh nghiệp đang có khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả và tối ưu hóa hoạt động của mình. Điều này cũng cho thấy doanh nghiệp đang có sự phát triển tốt, đồng thời cũng thể hiện tính cạnh tranh và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp trên thị trường.
Tuy nhiên, khi sử dụng EBIT Margin để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố khác như ngành công nghiệp, sự biến động trong kinh doanh và các yếu tố cụ thể của doanh nghiệp để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về hiệu suất và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Chỉ số Nợ vay ròng/EBITDA (Net Debt/EBITDA) được sử dụng để đánh giá mức độ nợ của một doanh nghiệp so với khả năng tạo ra lợi nhuận hoạt động. Chỉ số này tính bằng cách chia số nợ vay ròng của doanh nghiệp cho EBITDA.
Chỉ số Net Debt/EBITDA giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ nợ của doanh nghiệp so với khả năng tạo lợi nhuận. Nếu chỉ số này thấp, tức là mức độ nợ so với lợi nhuận hoạt động thấp, thì doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt hơn và có sức khỏe tài chính tốt hơn. Ngược lại, nếu chỉ số này cao, nghĩa là mức độ nợ so với lợi nhuận hoạt động cao, có thể tượng trưng cho một mức độ rủi ro tài chính cao và khả năng trả nợ kém.
Nợ vay ròng = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn – Tiền và tương đương tiền
Tỷ lệ Nợ ròng/EBITDA thấp được coi là tốt vì nó cho thấy doanh nghiệp đang vay nợ ở mức trong khả năng chi trả của mình. Khi tỷ lệ này thấp, có nghĩa là doanh nghiệp có khả năng sinh lời đủ để chi trả lãi và gốc nợ một cách dễ dàng từ lợi nhuận hoạt động. Điều này cho thấy sức khỏe tài chính và khả năng quản lý nợ của doanh nghiệp.
Tỷ lệ Nợ ròng/EBITDA có thể khác nhau giữa các ngành doanh nghiệp. Các ngành có tính chất và yêu cầu sử dụng vốn khác nhau, điều này dẫn đến sự biến động trong mức độ nợ mà các doanh nghiệp trong các ngành đó có thể chấp nhận và quản lý.
Thông qua cách xác định chỉ số lợi nhuận trước thuế và lãi vay, các nhà đầu tư có thể tính toán các khoản nợ, và khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp. Từ đó có thể dùng để so sánh các doanh nghiệp trong cùng 1 ngành và các doanh nghiệp khác nhau.
Giúp các nhà đầu tư xác định được khả năng sinh lời từ một cổ phiếu của doanh nghiệp. Và có thể đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
Chỉ số EV/EBIT (Enterprise Value-to-EBIT) được sử dụng để đánh giá giá trị đầu tư và định giá công ty. Chỉ số này đo lường giá trị toàn bộ doanh nghiệp so với lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT).
Chỉ số EV/EBIT được tính bằng cách chia tổng giá trị doanh nghiệp (bao gồm giá trị vốn hóa thị trường, nợ vay, và các yếu tố tài chính khác) cho EBIT. Công thức chi tiết như sau:
EV/EBIT = Enterprise Value / EBIT
Trong lĩnh vực chứng khoán, nhà đầu tư thường sử dụng chỉ số EV/EBIT để so sánh giá trị đầu tư của các công ty trong cùng ngành. Chỉ số này cung cấp một phép đo quan trọng về giá trị tương đối và tính hấp dẫn của mỗi công ty trong quá trình phân tích định giá cổ phiếu và lựa chọn đầu tư.
Đầu tư cổ phiếu lô lẻ với giá cực thấp – trải nghiệm làm cổ đông các công ty lớn với số vốn nhỏ. Bạn có thể mở tài khoản chứng khoán trực tiếp tại app Infina và giao dịch chứng khoán lô chẵn và lô lẻ với số vốn cực thấp chỉ từ 10.000đ.
Tổng kết lại, việc sử dụng EBIT trong phân tích chứng khoán đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho nhà đầu tư. EBIT giúp đánh giá hiệu suất kinh doanh cốt lõi của một công ty và so sánh hiệu suất giữa các công ty trong cùng ngành. Nó cũng được sử dụng trong các mô hình định giá cổ phiếu để ước tính giá trị công ty và đưa ra quyết định đầu tư.
Bạn đã hiểu EBIT là gì chưa? Hãy để lại bình luận phía dưới nhé!
Xem thêm:
1. Quỹ đầu tư là gì? Quỹ đầu tư, hay còn gọi là quỹ đại…
1. CASA: CASA là gì? CASA, viết tắt của Current Account Savings Account, là tài…
Quỹ dự phòng giúp bạn vượt qua khó khăn tài chính bất ngờ như mất…
1. Chi tiêu Tết 100 triệu đồng: Gia đình Hà Nội ưu tiên khoản biếu…
Rủi ro tỷ giá có thể ảnh hưởng lớn đến giá trị đầu tư quốc…
Tài khoản tiết kiệm online mang lại lợi ích vượt trội so với cách tiết…