
Hợp đồng tương lai là công cụ tài chính giúp bạn mua hoặc bán tài sản với giá xác định trước tại một thời điểm trong tương lai. Để giao dịch hiệu quả, bạn cần nắm vững 18 thuật ngữ cơ bản sau:
- Hợp đồng tương lai (Futures Contract): Thỏa thuận mua/bán tài sản tại giá cố định trong tương lai.
- Tài sản cơ sở (Underlying Asset): Hàng hóa, chỉ số, tiền tệ… làm nền tảng cho hợp đồng.
- Giá giao ngay (Spot Price): Giá hiện tại của tài sản trên thị trường.
- Giá kỳ hạn (Forward Price): Giá thỏa thuận cho giao dịch trong tương lai.
- Vị thế mua (Long Position): Đặt cược giá tài sản sẽ tăng.
- Vị thế bán (Short Position): Đặt cược giá tài sản sẽ giảm.
- Lệnh thị trường (Market Order): Lệnh giao dịch ngay tại giá tốt nhất hiện có.
- Lệnh giới hạn (Limit Order): Lệnh mua/bán ở mức giá bạn đặt trước.
- Ký quỹ (Margin): Số tiền đặt cọc để mở và duy trì vị thế.
- Tỷ lệ đòn bẩy (Leverage Ratio): Giao dịch với giá trị lớn hơn vốn thực có.
- Giá thanh toán (Settlement Price): Giá dùng để tính lãi/lỗ hàng ngày.
- Biên độ dao động giá (Price Fluctuation Limit): Giới hạn tăng/giảm giá trong một phiên.
- Kích thước hợp đồng (Contract Size): Số lượng tài sản cơ sở trong mỗi hợp đồng.
- Tháng giao dịch (Contract Month): Thời điểm hợp đồng được giao dịch.
- Ngày đáo hạn (Expiration Date): Ngày hợp đồng hết hạn và thanh toán.
- Phương thức thanh toán (Settlement Method): Thanh toán bằng tiền hoặc hàng.
- Cơ sở (Basis): Chênh lệch giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai.
- Chênh lệch giá (Spread): Sự khác biệt giá giữa hai hợp đồng.
Tóm tắt nhanh:
Thuật ngữ | Ý nghĩa chính |
---|---|
Hợp đồng tương lai | Thỏa thuận mua/bán tài sản trong tương lai |
Tài sản cơ sở | Nền tảng của hợp đồng (hàng hóa, chỉ số…) |
Giá giao ngay/kỳ hạn | Giá hiện tại/giá trong tương lai |
Vị thế mua/bán | Đặt cược tăng/giảm giá tài sản |
Ký quỹ & Đòn bẩy | Tiền đặt cọc & giao dịch vượt vốn thực có |
Lệnh thị trường/giới hạn | Giao dịch ngay/lệnh chờ giá cụ thể |
Ngày đáo hạn & thanh toán | Thời điểm và cách thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
Hiểu rõ các thuật ngữ trên sẽ giúp bạn quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận khi giao dịch hợp đồng tương lai.
1. Hợp đồng tương lai (Futures Contract)
Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản ở mức giá đã xác định, tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đây là một dạng công cụ phái sinh được chuẩn hóa và giao dịch thông qua sàn giao dịch.
Những đặc điểm chính của hợp đồng tương lai:
- Chuẩn hóa: Các yếu tố như kích thước hợp đồng, ngày đáo hạn, và phương thức giao nhận đều được quy định rõ ràng.
- Thanh toán hàng ngày: Lãi và lỗ được tính toán và thanh toán vào cuối mỗi phiên giao dịch.
- Giao dịch qua sàn: Sàn giao dịch đóng vai trò trung gian, đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho các bên tham gia.
Ví dụ minh họa:
Nếu bạn giao dịch hợp đồng tương lai VN30F1M với công thức VN30 × 100.000 VNĐ, và chỉ số VN30 hiện là 1.000 điểm, giá trị hợp đồng sẽ được tính như sau:
1.000 × 100.000 = 100.000.000 VNĐ
Lợi ích khi sử dụng hợp đồng tương lai:
Hợp đồng tương lai mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, bao gồm:
- Phòng ngừa rủi ro: Giúp giảm thiểu ảnh hưởng từ biến động giá trên thị trường.
- Cơ hội đầu cơ: Tận dụng sự chênh lệch giá để thu lợi nhuận.
- Đòn bẩy tài chính: Cho phép nhà đầu tư giao dịch với giá trị lớn hơn số vốn ban đầu.
Những đặc điểm và lợi ích này tạo nền tảng quan trọng cho việc hiểu và áp dụng các khái niệm khác trong giao dịch hợp đồng tương lai.
2. Tài sản cơ sở (Underlying Asset)
Tài sản cơ sở là các loại hàng hóa, chứng khoán, chỉ số, tiền tệ hoặc công cụ tài chính được dùng làm nền tảng cho hợp đồng tương lai.
Các loại tài sản cơ sở phổ biến
Một số tài sản cơ sở thường gặp bao gồm:
- Hàng hóa: Dầu thô, vàng, nông sản.
- Chứng khoán: Cổ phiếu, trái phiếu.
- Chỉ số: VN30, VN-Index.
- Tiền tệ: USD/VND, EUR/USD.
Đặc điểm của tài sản cơ sở
- Dễ giao dịch: Thị trường có tính thanh khoản cao, giúp việc mua bán diễn ra thuận lợi.
- Giá công khai: Giá cả được xác định rõ ràng và công bố minh bạch.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Các tài sản này phải đáp ứng các quy định về chất lượng và quy cách.
Ví dụ về tài sản cơ sở tại Việt Nam
Trên thị trường Việt Nam, chỉ số VN30 là một trong những tài sản cơ sở được sử dụng phổ biến nhất cho hợp đồng tương lai. Giá trị hợp đồng được tính dựa trên điểm số, với mỗi điểm tương ứng 100.000 VNĐ. Do đó, giá trị hợp đồng thường dao động từ 80.000.000 đến 120.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào điểm số.
Vai trò của tài sản cơ sở
- Quyết định giá trị: Giá hợp đồng tương lai thay đổi trực tiếp theo biến động giá của tài sản cơ sở.
- Căn cứ định giá: Là cơ sở để xác định mức giá hợp lý cho hợp đồng tương lai.
- Thanh toán khi đáo hạn: Là yếu tố chính để tính toán giá trị thanh toán cuối cùng.
Những đặc điểm và vai trò này tạo nền tảng quan trọng để hiểu rõ hơn về các khái niệm khác trong giao dịch hợp đồng tương lai. Hãy cùng tìm hiểu thêm ở các phần tiếp theo.
3. Giá giao ngay (Spot Price)
Giá giao ngay thể hiện giá trị hiện tại của một tài sản tại thời điểm giao dịch. Đây là mức giá mà người mua và người bán đồng ý thực hiện giao dịch ngay lập tức.
Đặc điểm của giá giao ngay
- Phản ánh tức thì: Giá giao ngay thể hiện đúng giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm giao dịch, với giao dịch được thực hiện ngay.
- Biến động liên tục: Giá thay đổi thường xuyên dựa trên cung và cầu trên thị trường.
Vai trò trong giao dịch hợp đồng tương lai
Giá giao ngay có vai trò quan trọng trong các hoạt động liên quan đến hợp đồng tương lai, bao gồm:
- Định giá hợp đồng: Là cơ sở để xác định mức giá hợp lý cho hợp đồng tương lai.
- Phân tích thị trường: Cung cấp dữ liệu để đánh giá xu hướng và dự đoán biến động giá.
- Quản lý rủi ro: Giúp tính toán khoảng chênh lệch giữa giá giao ngay và giá kỳ hạn.
Ví dụ về giá giao ngay
Trong giao dịch vàng, nếu vào lúc 10:00 sáng ngày 11/03/2025, giá vàng SJC giao ngay là 74,5 triệu đồng/lượng, thì đây chính là giá giao ngay. Người mua có thể mua vàng ngay lập tức với mức giá này và nhận vàng trong cùng ngày.
Khác với giá giao ngay, giá kỳ hạn thường bị ảnh hưởng bởi các chi phí bổ sung như lưu kho hoặc lãi suất.
Mối quan hệ với giá kỳ hạn
Giá giao ngay và giá kỳ hạn thường có sự chênh lệch do các yếu tố như chi phí lưu trữ, lãi suất, bảo hiểm, và tình hình cung cầu.
Việc hiểu rõ giá giao ngay giúp nhà đầu tư nắm bắt bức tranh toàn diện hơn về thị trường, từ đó đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả.
4. Giá kỳ hạn (Forward Price)
Giá kỳ hạn là mức giá được thỏa thuận trước cho việc mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đây là yếu tố quan trọng trong giao dịch hợp đồng tương lai, phản ánh cách thị trường dự đoán giá sẽ thay đổi.
Các thành phần chính của giá kỳ hạn
Giá kỳ hạn được hình thành từ các yếu tố sau:
- Giá giao ngay: Giá hiện tại của tài sản trên thị trường.
- Chi phí nắm giữ: Gồm chi phí lưu kho, bảo quản tài sản.
- Chi phí cơ hội: Lợi nhuận tiềm năng bị bỏ lỡ từ các khoản đầu tư khác có rủi ro thấp hơn.
- Kỳ vọng thị trường: Dự đoán về biến động giá trong tương lai.
Đặc điểm cần lưu ý
- Ổn định và liên kết: Giá kỳ hạn được cố định trong thời gian hợp đồng và có mối quan hệ mật thiết với giá giao ngay.
- Khả năng dự đoán: Thể hiện kỳ vọng của thị trường về xu hướng giá trong tương lai.
Công thức tính giá kỳ hạn
Đối với tài sản không tạo ra thu nhập, công thức tính giá kỳ hạn như sau:
Giá kỳ hạn = Giá giao ngay × (1 + Lãi suất × Thời gian) + Chi phí lưu kho
Ví dụ minh họa
Xem xét giao dịch hợp đồng tương lai cà phê robusta trên sàn ICE:
- Giá giao ngay: 70.000.000 đồng/tấn
- Thời hạn hợp đồng: 3 tháng
- Lãi suất: 6%/năm
- Chi phí lưu kho: 2.000.000 đồng/tấn/quý
Áp dụng công thức:
Giá kỳ hạn = 70.000.000 × (1 + 0,06 × 3/12) + 2.000.000 = 73.050.000 đồng/tấn
Ví dụ này minh họa cách các yếu tố như lãi suất và chi phí lưu kho ảnh hưởng đến giá kỳ hạn, giúp hiểu rõ hơn cách nó được sử dụng trong thực tế.
Lợi ích trong giao dịch
Việc sử dụng giá kỳ hạn mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, bao gồm:
- Quản lý rủi ro: Giúp cố định giá mua hoặc bán, giảm thiểu rủi ro từ biến động giá.
- Lập kế hoạch tài chính: Hỗ trợ dự báo chi phí và doanh thu trong tương lai.
- Phân tích thị trường: Cung cấp thông tin hữu ích về xu hướng giá, hỗ trợ quyết định đầu tư.
5. Vị thế mua (Long Position)
Vị thế mua là một phần quan trọng trong giao dịch hợp đồng tương lai, đặc biệt khi bạn kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ tăng. Hiểu rõ cách hoạt động của vị thế này giúp bạn tận dụng cơ hội thị trường một cách hiệu quả.
Đặc điểm của vị thế mua
Khi nắm giữ vị thế mua, bạn cần chú ý các điểm sau:
- Lợi nhuận tiềm năng: Không có giới hạn, phụ thuộc vào mức tăng giá của tài sản.
- Tổn thất tối đa: Giới hạn ở mức giá mua ban đầu.
- Điểm hòa vốn: Được tính bằng Giá mua + Chi phí giao dịch.
Công thức tính lợi nhuận
Để biết lợi nhuận từ vị thế mua, áp dụng công thức:
Lợi nhuận = (Giá bán - Giá mua) × Kích thước hợp đồng - Chi phí giao dịch
Sau khi tính toán lợi nhuận, việc quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng để bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
Quản lý rủi ro
Một số cách để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch:
- Đặt lệnh dừng lỗ: Giúp hạn chế mức thua lỗ.
- Theo dõi thị trường thường xuyên: Để kịp thời điều chỉnh chiến lược.
- Duy trì đủ ký quỹ: Tránh bị thanh lý hợp đồng khi thị trường biến động.
Khi nào nên sử dụng vị thế mua?
Vị thế mua thường được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Bạn dự đoán giá tài sản cơ sở sẽ tăng trong tương lai.
- Muốn phòng ngừa rủi ro cho các vị thế bán hiện có.
- Đầu cơ để kiếm lợi nhuận nhanh từ biến động giá.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Không giới hạn lợi nhuận tiềm năng | Phải trả phí giao dịch và ký quỹ |
Rủi ro lỗ được giới hạn | Áp lực do yêu cầu ký quỹ cao |
Có thể sử dụng đòn bẩy | Thanh khoản thấp khi thị trường biến động mạnh |
Vị thế mua mang đến cơ hội lớn nhưng cũng đi kèm thách thức. Việc nắm rõ các đặc điểm và quản lý rủi ro sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận.
6. Vị thế bán (Short Position)
Vị thế bán là cách nhà đầu tư bán hợp đồng tương lai trước để tận dụng dự đoán giá tài sản sẽ giảm, trái ngược với vị thế mua. Sau khi đã hiểu về vị thế mua, đây là lúc để tìm hiểu cách sử dụng vị thế bán khi thị trường đi xuống.
Đặc điểm của vị thế bán
Khi tham gia vị thế bán, nhà đầu tư cần chú ý:
- Lợi nhuận tối đa: Bằng với giá bán (vì giá tài sản không thể âm).
- Rủi ro tiềm ẩn: Không có giới hạn, vì giá tài sản có thể tăng không ngừng.
- Điểm hòa vốn: Tính bằng giá bán trừ đi chi phí giao dịch.
Công thức tính lợi nhuận
Lợi nhuận = (Giá bán - Giá mua lại) × Kích thước hợp đồng - Chi phí giao dịch
Quản lý rủi ro cho vị thế bán
Do rủi ro của vị thế bán có thể rất lớn, bạn nên:
- Đặt lệnh chốt lời để bảo vệ lợi nhuận.
- Thiết lập cảnh báo giá để theo dõi biến động kịp thời.
- Duy trì mức ký quỹ an toàn để tránh bị gọi ký quỹ.
Tình huống phù hợp
Tình huống | Mục đích |
---|---|
Thị trường giảm điểm | Tận dụng xu hướng giảm để kiếm lợi nhuận |
Phòng ngừa rủi ro | Bảo vệ giá trị danh mục đầu tư hiện tại |
Chênh lệch giá | Khai thác sự khác biệt giá giữa các thị trường |
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Sinh lời ngay cả khi thị trường giảm | Rủi ro cao do giá có thể tăng không giới hạn |
Phí giao dịch thường thấp hơn giao dịch cổ phiếu | Yêu cầu ký quỹ cao hơn |
Thanh khoản cao trên các sàn lớn | Áp lực tâm lý lớn khi giao dịch |
Chiến lược giao dịch
Để giao dịch hiệu quả, nhà đầu tư cần:
- Sử dụng phân tích kỹ thuật để nhận diện xu hướng giảm rõ ràng.
- Theo dõi tin tức và yếu tố ảnh hưởng đến giá để đưa ra quyết định chính xác.
- Kiểm soát cảm xúc để tránh đưa ra quyết định thiếu cân nhắc.
7. Lệnh thị trường (Market Order)
Lệnh thị trường là một công cụ giúp bạn thực hiện giao dịch ngay lập tức với mức giá tốt nhất hiện có. Đây là loại lệnh đơn giản và thường được sử dụng khi bạn muốn giao dịch nhanh mà không cần chờ đợi.
Đặc điểm của lệnh thị trường
- Tốc độ khớp lệnh: Gần như tức thì.
- Mức giá: Thực hiện theo giá tốt nhất hiện tại.
- Ưu tiên: Được ưu tiên cao hơn so với lệnh giới hạn.
- Độ chắc chắn: Đảm bảo khớp lệnh 100% nếu thị trường có đủ thanh khoản.
So sánh lệnh thị trường với các loại lệnh khác
Tiêu chí | Lệnh thị trường | Lệnh giới hạn | Lệnh điều kiện |
---|---|---|---|
Tốc độ khớp lệnh | Tức thì | Chờ đạt giá | Chờ điều kiện |
Kiểm soát giá | Không | Có | Có |
Rủi ro trượt giá | Cao | Thấp | Trung bình |
Phù hợp khi | Giao dịch nhanh | Muốn giá tốt | Theo chiến lược |
Bảng trên giúp bạn dễ dàng nhận biết điểm mạnh và hạn chế của lệnh thị trường so với các loại lệnh khác.
Khi nào nên dùng lệnh thị trường?
- Thị trường biến động mạnh
Khi giá biến động nhanh, lệnh này giúp bạn thoát lệnh mà không cần chờ một mức giá cụ thể. - Thanh khoản cao
Lệnh thị trường phù hợp khi chênh lệch giá mua-bán thấp và khối lượng giao dịch lớn. - Giao dịch khẩn cấp
Thích hợp trong các tình huống cần cắt lỗ hoặc chốt lời ngay lập tức.
Lưu ý khi sử dụng lệnh thị trường
- Kiểm tra thanh khoản trước khi đặt lệnh.
- Theo dõi chênh lệch giá mua-bán để tránh rủi ro trượt giá lớn.
- Điều chỉnh khối lượng giao dịch phù hợp với thanh khoản.
- Hạn chế sử dụng lệnh này vào thời điểm mở hoặc đóng cửa thị trường.
Mẹo sử dụng lệnh thị trường hiệu quả
- Kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định sáng suốt.
- Chỉ đặt lệnh với khối lượng phù hợp với tài khoản của bạn.
- Ưu tiên giao dịch trong giờ thị trường chính để giảm rủi ro.
- Quan sát kỹ biến động giá trước khi thực hiện lệnh.
8. Lệnh giới hạn (Limit Order)
Lệnh giới hạn mang lại cho nhà đầu tư khả năng kiểm soát giá giao dịch tốt hơn so với lệnh thị trường. Đây là loại lệnh cho phép bạn đặt một mức giá cụ thể để mua hoặc bán hợp đồng tương lai. Lệnh chỉ được thực hiện khi giá thị trường đạt hoặc vượt qua mức giá mà bạn đã đặt. Dưới đây là những điểm cần biết về lệnh giới hạn, bao gồm đặc điểm, loại hình và cách sử dụng.
Đặc điểm của lệnh giới hạn
- Kiểm soát giá: Bạn có thể tự đặt mức giá giao dịch mong muốn.
- Thời gian khớp lệnh: Có thể phải chờ đợi đến khi giá đạt mức bạn đặt.
- Rủi ro trượt giá thấp: So với lệnh thị trường, rủi ro trượt giá gần như không đáng kể.
- Khả năng không khớp lệnh: Nếu giá thị trường không đạt mức đặt, lệnh sẽ không được thực hiện.
Hai loại lệnh giới hạn chính
1. Lệnh giới hạn mua
Lệnh này được đặt ở mức giá thấp hơn hoặc bằng giá thị trường hiện tại. Ví dụ: Nếu giá thị trường đang là 1.000, bạn có thể đặt lệnh mua ở mức 990 và chờ giá giảm xuống để khớp lệnh.
2. Lệnh giới hạn bán
Lệnh này được đặt ở mức giá cao hơn hoặc bằng giá thị trường hiện tại. Ví dụ: Nếu giá thị trường đang là 1.000, bạn có thể đặt lệnh bán ở mức 1.010 và chờ giá tăng lên để khớp lệnh.
So sánh hiệu quả sử dụng
Tiêu chí | Thị trường ổn định | Thị trường biến động mạnh |
---|---|---|
Khả năng khớp lệnh | Cao | Thấp |
Kiểm soát chi phí | Tốt | Khó khăn |
Thời gian chờ | Ngắn | Có thể kéo dài |
Mức độ phù hợp | Phù hợp | Hạn chế |
Khi nào nên sử dụng lệnh giới hạn?
- Thị trường đi ngang: Khi giá dao động trong phạm vi hẹp, lệnh giới hạn giúp bạn tận dụng tốt các cơ hội.
- Giao dịch theo xu hướng hoặc tích lũy: Đặt lệnh tại các mức hỗ trợ hoặc kháng cự để giao dịch hiệu quả hơn.
- Chốt lời hoặc cắt lỗ: Dùng lệnh giới hạn để tự động hóa việc chốt lời hoặc cắt lỗ tại mức giá mong muốn.
Một số lưu ý quan trọng
- Đặt lệnh ở mức giá nằm ngoài biên độ thị trường hiện tại có thể khiến lệnh không được khớp.
- Theo dõi và điều chỉnh lệnh thường xuyên theo biến động thị trường.
- Kết hợp phân tích kỹ thuật để xác định mức giá đặt lệnh hợp lý.
- Đảm bảo thanh khoản tại mức giá mà bạn đặt lệnh để tránh rủi ro không khớp.
9. Ký quỹ (Margin)
Sau khi đã nắm rõ các khái niệm giao dịch cơ bản, giờ là lúc tìm hiểu về ký quỹ – một yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro giao dịch.
Ký quỹ là khoản tiền đặt cọc nhằm đảm bảo nghĩa vụ thực hiện giao dịch, không được sử dụng để thanh toán ngay.
Đặc điểm của ký quỹ
- Bản chất: Đây là khoản tiền đảm bảo cho giao dịch.
- Mục đích: Giảm thiểu rủi ro khi một bên không thực hiện nghĩa vụ.
- Thay đổi linh hoạt: Có thể điều chỉnh theo biến động của thị trường.
Các loại ký quỹ chính
- Ký quỹ ban đầuĐây là số tiền tối thiểu cần đặt cọc khi mở vị thế. Số tiền này được tính dựa trên:
- Giá trị hợp đồng
- Mức độ biến động của tài sản cơ sở
- Quy định cụ thể từ sàn giao dịch
- Ký quỹ duy trìLà số tiền tối thiểu cần duy trì trong tài khoản để giữ vị thế giao dịch. Nếu số dư tài khoản giảm xuống dưới mức này, nhà đầu tư sẽ nhận được yêu cầu nạp thêm ký quỹ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức ký quỹ
Yếu tố | Ảnh hưởng |
---|---|
Độ biến động của tài sản | Càng lớn, mức ký quỹ yêu cầu càng cao |
Kích thước hợp đồng | Hợp đồng càng lớn, mức ký quỹ càng cao |
Quy định của sàn giao dịch | Mỗi sàn sẽ có yêu cầu ký quỹ khác nhau |
Cách quản lý ký quỹ hiệu quả
- Kiểm tra thường xuyên: Theo dõi số dư tài khoản hàng ngày để tránh rủi ro.
- Dự trữ hợp lý: Luôn duy trì số dư cao hơn mức ký quỹ tối thiểu.
- Phản ứng nhanh: Khi nhận được yêu cầu bổ sung ký quỹ, cần xử lý ngay lập tức.
- Phân bổ vốn thông minh: Không nên dùng toàn bộ số dư tài khoản cho một giao dịch duy nhất.
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về một thuật ngữ khác trong giao dịch hợp đồng tương lai.
Tài khoản nhận tiền, Sinh lời tự động như gửi tiết kiệm!
Tài khoản sinh lời Infina là sự lựa chọn lý tưởng cho tất cả mọi người, những ai muốn tối ưu hóa tài chính cá nhân và sinh lời trên dòng tiền của mình.
Nạp và rút tiền nhanh chóng trong vòng 30 giây, nhận lợi nhuận hàng ngày và rút vốn bất kỳ lúc nào mà không bị mất lợi nhuận.
Được Công ty TNHH MTV quản lý quỹ ACB (ACBC), Công ty cổ phần quản lý quỹ PVI (PVI AM) quản lý đầu tư và Ngân hàng BIDV lưu ký. Quỹ ACBC, và Quỹ PVI AM sẽ thực hiện gửi tiền tại các ngân hàng, tổ chức tín dụng uy tín.
Trải nghiệm sinh lời miễn phí10. Tỷ lệ đòn bẩy (Leverage Ratio)
Tỷ lệ đòn bẩy cho phép bạn kiểm soát một khối lượng tài sản lớn hơn nhiều so với số vốn thực tế bỏ ra. Đây là công cụ quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn vốn trong giao dịch.
Cách tính tỷ lệ đòn bẩy
Công thức tính rất đơn giản:
Tỷ lệ đòn bẩy = Giá trị hợp đồng / Số tiền ký quỹ ban đầu
Ví dụ: Nếu một hợp đồng tương lai có giá trị 100 triệu đồng và yêu cầu ký quỹ ban đầu là 10 triệu đồng, tỷ lệ đòn bẩy sẽ là 10:1. Điều này có nghĩa bạn chỉ cần bỏ ra 10 triệu đồng để kiểm soát tài sản trị giá 100 triệu đồng.
Đặc điểm của đòn bẩy trong giao dịch
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Lợi nhuận tiềm năng | Có thể gia tăng lợi nhuận đáng kể ngay cả khi vốn nhỏ. |
Rủi ro | Rủi ro cũng tăng theo mức độ đòn bẩy, có thể gây lỗ lớn. |
Yêu cầu quản lý | Đòi hỏi phải theo dõi sát sao biến động giá để giảm thiểu rủi ro. |
Tính linh hoạt | Thay đổi tùy thuộc vào quy định của sàn giao dịch và loại tài sản. |
Nguyên tắc quản lý rủi ro khi sử dụng đòn bẩy
Để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng đòn bẩy, bạn cần:
- Phân bổ danh mục đầu tư một cách hợp lý.
- Giới hạn mức đòn bẩy phù hợp với khả năng tài chính.
- Duy trì một khoản vốn dự phòng để ứng phó với biến động bất ngờ.
- Thường xuyên theo dõi và đánh giá thị trường để điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Lưu ý quan trọng
Đòn bẩy mang đến cơ hội lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao. Vì vậy, trước khi sử dụng, bạn cần:
- Hiểu rõ cách thức hoạt động của đòn bẩy.
- Đánh giá kỹ lưỡng khả năng tài chính cá nhân.
- Xây dựng chiến lược giao dịch rõ ràng và có kế hoạch dự phòng.
- Liên tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược để phù hợp với thị trường.
11. Giá thanh toán (Settlement Price)
Giá thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lãi/lỗ hàng ngày và quản lý rủi ro giao dịch, đặc biệt khi kết hợp với các khái niệm như ký quỹ và đòn bẩy.
Đặc điểm của giá thanh toán
Tiêu chí | Chi tiết |
---|---|
Thời gian xác định | Xác định vào cuối mỗi phiên giao dịch |
Cơ sở tính toán | Dựa trên giá trung bình của các giao dịch cuối phiên |
Mục đích sử dụng | Dùng để tính lãi/lỗ và yêu cầu ký quỹ |
Tần suất cập nhật | Được cập nhật hàng ngày |
Cách xác định giá thanh toán
Giá thanh toán thường được tính theo một trong các phương pháp sau đây:
- Giá đóng cửa: Đây là giá giao dịch cuối cùng trong phiên.
- Giá trung bình: Lấy trung bình các giao dịch diễn ra vào thời gian cuối phiên.
- Giá tham chiếu: Dựa trên giá của tài sản cơ sở hoặc các chỉ số liên quan.
Vai trò trong quản lý rủi ro
Giá thanh toán không chỉ giúp xác định lãi/lỗ hàng ngày mà còn đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch. Đồng thời, nó là cơ sở để đưa ra các yêu cầu ký quỹ, từ đó hỗ trợ kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả.
Ảnh hưởng đến chiến lược giao dịch
Giá thanh toán có tác động lớn đến cách nhà đầu tư xây dựng và điều chỉnh chiến lược giao dịch, bao gồm:
- Lên kế hoạch giao dịch hàng ngày.
- Xác định số tiền ký quỹ cần duy trì.
- Đánh giá mức độ hiệu quả của các khoản đầu tư.
- Điều chỉnh các chiến lược nhằm quản lý rủi ro tốt hơn.
12. Biên độ giao động giá (Price Fluctuation Limit)
Biên độ giao động giá là mức giới hạn cho phép giá hợp đồng tương lai tăng hoặc giảm trong một phiên giao dịch. Cơ chế này được thiết kế để kiểm soát sự biến động và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
Cùng với vai trò của ký quỹ và đòn bẩy, biên độ giao động giá đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho thị trường không bị biến động quá mức. Hãy cùng tìm hiểu cách hoạt động và ý nghĩa của cơ chế này.
Đặc điểm của biên độ giao động giá
Yếu tố | Chi tiết |
---|---|
Cách tính | Tỷ lệ phần trăm thay đổi so với giá tham chiếu |
Thời gian áp dụng | Trong một phiên giao dịch |
Mục đích | Kiểm soát biến động và ngăn chặn dao động lớn |
Điều chỉnh | Có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường |
Cơ chế hoạt động
Khi giá chạm đến giới hạn biên độ, thị trường sẽ áp dụng các quy định sau:
- Tạm dừng giao dịch: Giao dịch sẽ tự động tạm ngừng trong thời gian ngắn để thị trường có thời gian ổn định.
- Hạn chế lệnh giao dịch: Chỉ những lệnh nằm trong phạm vi biên độ cho phép mới được hệ thống chấp nhận.
Ý nghĩa đối với nhà đầu tư
Biên độ giao động giá mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, chẳng hạn như:
- Giảm thiểu rủi ro thua lỗ trong một phiên giao dịch.
- Tạo cơ hội để đánh giá lại tình hình khi thị trường biến động mạnh.
- Hỗ trợ xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp với các giới hạn của thị trường.
Quản lý rủi ro hiệu quả
Để quản lý rủi ro tốt hơn, nhà đầu tư nên:
- Theo dõi sát sao giá tham chiếu và biên độ trong mỗi phiên giao dịch.
- Sử dụng lệnh stop-loss trong phạm vi an toàn.
- Cập nhật thông tin từ sàn giao dịch thường xuyên.
- Tránh đặt lệnh gần sát mức giới hạn để giảm nguy cơ bị từ chối.
Phần tiếp theo sẽ tiếp tục phân tích các yếu tố khác trong việc quản lý rủi ro khi giao dịch hợp đồng tương lai.
13. Kích thước hợp đồng (Contract Size)
Kích thước hợp đồng là một yếu tố quan trọng khi giao dịch hợp đồng tương lai. Nó xác định số lượng tài sản cơ sở trong mỗi hợp đồng, giúp nhà đầu tư tính toán giá trị giao dịch và quản lý vốn hợp lý.
Đặc điểm của kích thước hợp đồng
Yếu tố | Chi tiết |
---|---|
Tính chuẩn hóa | Được sàn giao dịch quy định cố định |
Đơn vị tính | Phụ thuộc vào loại tài sản, ví dụ: kg, tấn, đơn vị |
Tính thanh khoản | Kích thước càng chuẩn hóa, giao dịch càng dễ dàng |
Mức độ phổ biến | Mỗi loại hàng hóa thường có các kích thước hợp đồng phổ biến riêng biệt |
Cách tính giá trị hợp đồng
Công thức tính giá trị hợp đồng rất đơn giản:
Giá trị = Kích thước hợp đồng × Giá niêm yết
Ví dụ: Một hợp đồng tương lai cà phê có kích thước 2 tấn, giá niêm yết là 40.000.000 VNĐ/tấn. Khi đó, giá trị hợp đồng sẽ là:
80.000.000 VNĐ.
Ảnh hưởng đến chiến lược giao dịch
Kích thước hợp đồng có thể tác động lớn đến cách bạn giao dịch:
- Yêu cầu ký quỹ: Hợp đồng lớn đòi hỏi ký quỹ cao hơn.
- Rủi ro: Rủi ro tăng lên theo kích thước hợp đồng.
- Tính linh hoạt: Hợp đồng lớn có thể hạn chế sự linh hoạt trong giao dịch.
Lựa chọn kích thước hợp đồng phù hợp
Để chọn kích thước hợp đồng phù hợp, hãy cân nhắc các yếu tố sau:
- Số vốn bạn đang có.
- Mức độ rủi ro bạn có thể chấp nhận.
- Mục tiêu lợi nhuận bạn đặt ra.
- Chiến lược giao dịch mà bạn đang áp dụng.
Việc hiểu rõ kích thước hợp đồng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.
14. Tháng giao dịch (Contract Month)
Tháng giao dịch là thời điểm hợp đồng tương lai đáo hạn và được thanh toán. Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư tổ chức giao dịch và quản lý danh mục của mình.
Đặc điểm của tháng giao dịch
Yếu tố | Mô tả |
---|---|
Chu kỳ | Thường tuân theo các tháng mùa vụ hoặc quý |
Thanh khoản | Cao nhất ở tháng gần nhất |
Số lượng | Có khoảng 4-6 tháng giao dịch cùng lúc |
Quy định | Được quy định cụ thể bởi sàn giao dịch |
Các loại tháng giao dịch phổ biến
Tháng giao dịch được chia thành hai nhóm chính:
- Tháng liên tục: Dành cho hợp đồng ngắn hạn, thường gồm 2-3 tháng gần nhất và có thanh khoản cao.
- Tháng theo mùa vụ: Phù hợp với chu kỳ sản xuất, thường rơi vào các tháng thu hoạch chính để hỗ trợ quản lý rủi ro theo mùa.
Chiến lược chọn tháng giao dịch
Khi chọn tháng giao dịch, nhà đầu tư cần lưu ý:
- Thanh khoản: Các tháng gần nhất thường có thanh khoản tốt hơn.
- Chi phí giao dịch: Spread thấp hơn ở các tháng gần.
- Mục tiêu đầu tư: Lựa chọn dựa trên thời gian dự kiến nắm giữ.
- Đặc điểm thị trường: Xem xét yếu tố mùa vụ và biến động giá theo chu kỳ.
Ví dụ về tháng giao dịch
Hãy xem hợp đồng tương lai cà phê, với các tháng giao dịch như sau:
- Tháng gần: Tháng 3, 4, 5 năm 2025.
- Tháng mùa vụ: Tháng 7, 9, 12 năm 2025.
Hiểu rõ tháng giao dịch sẽ giúp nhà đầu tư:
- Chọn thời điểm giao dịch phù hợp.
- Quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
- Tối ưu hóa chi phí giao dịch.
- Tận dụng các cơ hội từ thị trường.
15. Ngày đáo hạn (Expiration Date)
Trong giao dịch hợp đồng tương lai, việc nắm rõ ngày đáo hạn là yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược và quản lý rủi ro hiệu quả. Đây là thời điểm cuối cùng mà hợp đồng còn hiệu lực và cần được thanh toán.
Đặc điểm của ngày đáo hạn
Yếu tố | Mô tả |
---|---|
Thời gian | Thường là ngày giao dịch cuối cùng của tháng đáo hạn |
Quy định | Được quy định cụ thể bởi sàn giao dịch |
Tác động | Có thể ảnh hưởng đến giá và thanh khoản của hợp đồng |
Hãy cùng điểm qua một số điều cần lưu ý khi gần đến ngày đáo hạn.
Các lưu ý về ngày đáo hạn
Trước ngày đáo hạn:
- Đảm bảo tài khoản có đủ ký quỹ để tránh rủi ro không mong muốn.
- Theo dõi sát biến động giá để tìm thời điểm đóng vị thế hợp lý.
- Xem xét chuyển đổi sang hợp đồng tiếp theo nếu cần duy trì vị thế.
Vào ngày đáo hạn:
- Thanh toán đúng hạn và lưu ý các khoản phí phát sinh khi thanh lý.
- Các vị thế không được đóng sẽ tự động thanh lý theo giá cuối phiên.
- Hoàn tất giao dịch trước 14:45 để tránh rủi ro không kiểm soát.
Những lưu ý này sẽ giúp bạn quản lý hiệu quả khi giao dịch gần ngày đáo hạn.
Chiến lược quản lý ngày đáo hạn
Nhà đầu tư ngắn hạn:
- Đóng vị thế trước ngày đáo hạn để giảm thiểu rủi ro không cần thiết.
- Tập trung giao dịch các hợp đồng có thanh khoản cao để dễ dàng mua bán.
- Theo dõi sát sao diễn biến thị trường trong những ngày cuối để điều chỉnh kịp thời.
Nhà đầu tư dài hạn:
- Lên kế hoạch chuyển đổi hợp đồng từ sớm để tránh bị động.
- Duy trì tỷ lệ ký quỹ an toàn để đảm bảo vị thế không bị thanh lý.
- Tính toán chi phí chuyển đổi (roll-over) khi chuyển sang hợp đồng mới để tối ưu hóa lợi nhuận.
Ảnh hưởng của ngày đáo hạn
Ngày đáo hạn thường mang đến những thay đổi lớn trên thị trường, bao gồm:
- Thanh khoản tăng mạnh, đặc biệt vào ngày cuối.
- Giá cả có thể biến động lớn hơn so với bình thường.
- Spread giữa các tháng có thể thay đổi đáng kể, gây ảnh hưởng đến chiến lược.
- Khối lượng giao dịch thường tập trung ở các hợp đồng tháng gần nhất.
Hiểu rõ các ảnh hưởng này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.
16. Phương thức thanh toán (Settlement Method)
Phương thức thanh toán là cách các bên thực hiện nghĩa vụ khi hợp đồng tương lai đáo hạn. Có hai cách chính: thanh toán bằng tiền và thanh toán bằng hàng.
Các hình thức thanh toán
Phương thức | Đặc điểm | Áp dụng |
---|---|---|
Thanh toán bằng tiền | – Chênh lệch được thanh toán bằng tiền mặt – Không có giao nhận hàng hóa thực tế | Áp dụng cho hợp đồng chỉ số, tiền tệ |
Thanh toán bằng hàng | – Giao nhận hàng hóa vật chất – Yêu cầu kho bãi, logistics | Phổ biến với hàng hóa nông sản, kim loại |
Quy trình thanh toán
Thanh toán bằng tiền:
- Tính toán chênh lệch giữa giá mở vị thế và giá thanh toán cuối cùng.
- Thực hiện bù trừ tự động qua tài khoản ký quỹ.
- Hoàn trả ký quỹ sau khi hoàn tất thanh toán.
Thanh toán bằng hàng:
- Bên bán chuẩn bị hàng hóa đúng quy cách.
- Bên mua thanh toán đủ giá trị hợp đồng.
- Giao nhận hàng tại địa điểm được chỉ định.
Yêu cầu về thời gian
Thời gian thanh toán phải tuân theo quy định của sàn:
- Thanh toán bằng tiền: Thường hoàn tất trong ngày làm việc tiếp theo sau ngày đáo hạn.
- Thanh toán bằng hàng: Có thể kéo dài 3-5 ngày làm việc, tùy loại hàng hóa.
Lưu ý quan trọng
- Đảm bảo tài khoản có đủ tiền hoặc hàng để thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
- Kiểm tra các chi phí phát sinh như lưu kho, vận chuyển.
- Theo dõi thông báo từ sàn về thời gian và địa điểm giao nhận.
- Chuẩn bị phương án dự phòng nếu có vấn đề xảy ra.
Rủi ro cần quản lý
- Rủi ro thanh toán: Một bên không thực hiện được nghĩa vụ.
- Rủi ro chất lượng: Hàng hóa không đạt tiêu chuẩn.
- Rủi ro thời gian: Chậm trễ trong giao nhận.
- Rủi ro chi phí: Phát sinh thêm chi phí không mong muốn.
17. Cơ sở (Basis)
Basis là sự chênh lệch giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai. Việc nắm rõ Basis có thể giúp bạn xây dựng chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả trong thị trường hợp đồng tương lai.
Công thức tính Basis
Basis = Giá giao ngay - Giá hợp đồng tương lai
Các trạng thái của Basis
Trạng thái | Đặc điểm | Ý nghĩa thị trường |
---|---|---|
Basis dương | Giá giao ngay > Giá tương lai | Thị trường có thể đang thiếu cung ngắn hạn |
Basis âm | Giá giao ngay < Giá tương lai | Chi phí nắm giữ cao hoặc kỳ vọng giá tăng |
Basis = 0 | Giá giao ngay = Giá tương lai | Thị trường ở trạng thái cân bằng |
Các yếu tố tác động đến Basis
- Chi phí nắm giữ: Bao gồm chi phí lưu kho, bảo quản, và lãi vay.
- Mùa vụ: Đặc biệt quan trọng với các loại hàng hóa nông sản.
- Vị trí địa lý: Ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và giao nhận.
- Chất lượng hàng hóa: Sự khác biệt về tiêu chuẩn giữa các thị trường.
Ứng dụng của Basis trong giao dịch
Basis mang lại giá trị trong việc:
- Xác định thời điểm hợp lý để mở hoặc đóng vị thế.
- Tìm kiếm cơ hội kinh doanh dựa trên chênh lệch giá.
- Dự báo xu hướng biến động giá.
- Quản lý rủi ro cho danh mục đầu tư.
Chiến lược giao dịch Basis
- Giao dịch theo xu hướng Basis: Khi Basis tăng, bạn có thể mua hàng hóa giao ngay và bán hợp đồng tương lai để giảm thiểu rủi ro.
- Giao dịch chênh lệch Basis: Nếu Basis đạt mức cực đại hoặc cực tiểu, bạn có thể:
- Chờ Basis trở về trạng thái cân bằng.
- Thực hiện giao dịch ngược chiều trên hai thị trường.
Lưu ý quan trọng khi giao dịch Basis
- Theo dõi biến động Basis theo thời gian để đưa ra quyết định chính xác.
- Xem xét các yếu tố mùa vụ và đặc điểm riêng của ngành hàng.
- Tính toán kỹ chi phí giao dịch ở cả hai thị trường.
- Đánh giá mức thanh khoản của tài sản cơ sở để đảm bảo hiệu quả giao dịch.
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá về chênh lệch giá trong hợp đồng tương lai.
18. Chênh lệch giá (Spread)
Khi đã nắm vững các yếu tố định giá, chúng ta sẽ tìm hiểu về chênh lệch giá – một yếu tố quan trọng trong giao dịch hợp đồng tương lai. Chênh lệch giá là sự khác biệt giữa giá của hai hợp đồng tương lai có đặc điểm khác nhau.
Các loại chênh lệch giá phổ biến
Dưới đây là một số loại chênh lệch giá thường gặp và cách áp dụng chúng:
Loại spread | Mô tả | Mục đích |
---|---|---|
Calendar spread | Chênh lệch giữa các hợp đồng cùng loại nhưng khác tháng đáo hạn | Tận dụng biến động giá theo mùa |
Inter-commodity spread | Chênh lệch giữa các hợp đồng của các loại hàng hóa có liên hệ | Đa dạng hóa danh mục đầu tư |
Quality spread | Chênh lệch giữa các hợp đồng cùng loại hàng hóa nhưng khác chất lượng | Tối ưu chi phí giao dịch |
Đặc điểm của giao dịch spread
- Giảm rủi ro nhờ mở vị thế ngược chiều.
- Chi phí ký quỹ thấp do rủi ro được giảm thiểu.
- Biến động ổn định hơn so với giao dịch từng hợp đồng riêng lẻ.
Chiến lược giao dịch spread
- Giao dịch theo mùa vụ: Sử dụng calendar spread trên thị trường nông sản để khai thác biến động giá theo chu kỳ.
- Giao dịch chênh lệch chất lượng: Tập trung vào sự khác biệt giữa các cấp chất lượng, đặc biệt phổ biến trên thị trường dầu thô.
- Giao dịch tương quan: Tận dụng mối liên hệ giữa các loại hàng hóa, chẳng hạn như chênh lệch giá giữa xăng và dầu thô.
Quản lý rủi ro trong giao dịch spread
Để quản lý rủi ro hiệu quả, cần chú ý các yếu tố sau:
- Kiểm soát mức độ tương quan giữa các hợp đồng.
- Duy trì thanh khoản cho cả hai vị thế.
- Thiết lập giới hạn thua lỗ (stop-loss) hợp lý.
- Tính toán kỹ lưỡng các chi phí giao dịch.
Các yếu tố ảnh hưởng đến spread
Một số yếu tố chính có thể tác động đến chênh lệch giá gồm:
- Cung cầu trên thị trường.
- Yếu tố mùa vụ.
- Chi phí lưu kho.
- Các chính sách kinh tế vĩ mô.
Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cách giao dịch mà còn giúp định hình chiến lược quản lý chênh lệch giá hiệu quả.
Bước Tiếp Theo
Dưới đây là các bước cụ thể để chuyển đổi kiến thức thành chiến lược giao dịch hiệu quả.
1. Xây dựng chiến lược
Yếu tố | Cách áp dụng | Mục tiêu |
---|---|---|
Phân tích thị trường | Theo dõi giá giao ngay và giá kỳ hạn | Xác định cơ hội giao dịch chênh lệch giá |
Quản lý rủi ro | Tính toán tỷ lệ đòn bẩy và ký quỹ hợp lý | Bảo vệ nguồn vốn đầu tư |
Quản lý vị thế | Kết hợp vị thế mua và bán | Tối ưu hóa lợi nhuận |
2. Áp Dụng Kiến Thức Vào Thực Tế
Về kỹ thuật giao dịch:
- Sử dụng các lệnh phù hợp với biến động giá.
- Theo dõi biên độ dao động để đặt lệnh chính xác.
- Lựa chọn kích thước hợp đồng phù hợp với khả năng tài chính.
Về quản lý danh mục đầu tư:
- Đa dạng hóa tài sản để giảm thiểu rủi ro.
- Lựa chọn tháng giao dịch và ngày đáo hạn phù hợp với kế hoạch.
- Áp dụng thông tin đã học để tối ưu hóa hiệu quả giao dịch.
3. Phát Triển Kỹ Năng Giao Dịch
- Thực hành demo: Sử dụng tài khoản demo để làm quen với các công cụ và thao tác giao dịch.
- Cập nhật thông tin: Theo dõi thị trường từ các nguồn tin đáng tin cậy.
- Ghi chép giao dịch: Lưu lại nhật ký giao dịch để phân tích và cải thiện.
4. Tối Ưu Hóa Quy Trình
- Thiết lập giới hạn rủi ro và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược khi cần.
- Xác định rõ điểm vào lệnh và điểm thoát lệnh trước khi giao dịch.
Với sự hỗ trợ từ nền tảng quản lý tài chính Infina (https://infina.vn), bạn có thể dễ dàng áp dụng các chiến lược giao dịch đã học vào quản lý dòng tiền cá nhân. Infina giúp tối ưu hóa tài chính, tăng lợi nhuận từ quỹ dự phòng, thu nhập, doanh thu kinh doanh và tiền nhàn rỗi.