Mặc dù mới xuất hiện vào năm 1999, đồng tiền Euro đã nhanh chóng trở thành một trong những đồng tiền mạnh mẽ hàng đầu trên thế giới và được sử dụng phổ biến toàn cầu. Nhưng 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt hiện nay? Để biết tỷ giá hối đoái giữa Euro, đồng Việt Nam và đô la Mỹ, hãy cùng theo dõi bài viết này cùng Infina nhé!
Nội dung chính
1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?
Hiện nay, khi bạn đi du lịch Châu Âu, du học hoặc làm việc trong Liên minh Châu Âu (EU), bạn sẽ nhận thấy rằng các quốc gia trong khu vực này đều sử dụng đồng tiền chung là Euro cho các giao dịch chính thức. Liên minh Châu Âu bao gồm 20 quốc gia thành viên và 6 quốc gia hoặc lãnh thổ không thuộc Liên minh nhưng vẫn sử dụng đồng tiền này.
Đồng Euro đã hình thành một hệ thống tiền tệ chung giữa các quốc gia này và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế.
Để biết tỷ giá quy đổi 1 Euro sang đồng Việt Nam, bạn có thể tham khảo tỷ lệ quy đổi sau đây:
1 Euro = 100 Cent = 27,146.76 VND
5 Euro = 135,733.81 VND
10 Euro = 271,467.6 VND
50 Euro = 1,357,338.1 VND
100 Euro = 2,714,676 VND
200 Euro = 5,429,352 VND
500 Euro = 13,573,381 VND
1000 Euro = 27,146,760 VND
1 triệu Euro = 27,146,760,000 VND
Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng mới nhất cập nhật mỗi ngày 2024
Tỷ giá Euro niêm yết tại các ngân hàng có giá bao nhiêu?
Tỷ giá EURO tại các ngân hàng được nhiều nhà đầu tư và các bạn ngoại quốc trên thị trường ngoại hối đặc biệt quan tâm.
Mời các bạn cập nhật bảng tỷ giá EURO mới nhất của các ngân hàng dưới đây:
Tỷ giá EUR | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | 26.253,00 | 26.358,00 | 27.524,00 |
Vietcombank | 26.061,11 | 26.324,35 | 27.491,12 |
Vietinbank | 25.781,00 | 25.991,00 | 27.281,00 |
BIDV | 26.266,00 | 26.337,00 | 27.484,00 |
Techcombank | 26.144,00 | 26.451,00 | 27.489,00 |
VPBank | 26.172,00 | 26.222,00 | 27.322,00 |
HDBank | 26.315,00 | 26.389,00 | 27.120,00 |
ACB | 26.404,00 | 26.510,00 | 27.059,00 |
ABBank | 26.126,00 | 26.231,00 | 27.530,00 |
Bảo Việt | 26.141,00 | 26.420,00 | 27.135,00 |
BVBank | 26.056,00 | 26.319,00 | 27.525,00 |
CBBank | 26.410,00 | 26.517,00 | 27.121,00 |
Đông Á | 26.400,00 | 26.510,00 | 27.050,00 |
Eximbank | 26.331,00 | 26.410,00 | 27.099,00 |
GPBank | 26.282,00 | 26.544,00 | 27.092,00 |
Hong Leong | 26.034,00 | 26.234,00 | 27.329,00 |
Indovina | 26.228,00 | 26.512,00 | 27.020,00 |
Kiên Long | 26.177,00 | 26.277,00 | 27.347,00 |
LPBank | 26.111,00 | 26.211,00 | 27.648,00 |
MB Bank | 26.015,00 | 26.085,00 | 27.394,00 |
MSB | 26.056,00 | 26.306,00 | 27.274,00 |
Nam Á Bank | 26.307,00 | 26.502,00 | 27.055,00 |
NCB | 26.262,00 | 26.372,00 | 27.172,00 |
OCB | 26.460,00 | 26.610,00 | 27.765,00 |
OceanBank | – | 26.234,00 | 27.462,00 |
PGBank | – | 26.408,00 | 26.940,00 |
PublicBank | 26.056,00 | 26.319,00 | 27.253,00 |
PVcomBank | 26.097,00 | 26.361,00 | 27.468,00 |
Sacombank | 26.484,00 | 26.534,00 | 27.044,00 |
Saigonbank | 26.282,00 | 26.454,00 | 27.186,00 |
SCB | 26.180,00 | 26.260,00 | 27.320,00 |
SeABank | 26.322,00 | 26.372,00 | 27.452,00 |
SHB | 26.455,00 | 26.455,00 | 27.125,00 |
TPBank | 26.246,00 | 26.334,00 | 27.598,00 |
VIB | 26.336,00 | 26.436,00 | 27.172,00 |
VRB | 26.294,00 | 26.366,00 | 27.521,00 |
Tỷ giá trong bảng có thể biến đổi nhiều lần trong một ngày, do đó, để có thông tin chính xác về tỷ giá tại thời điểm hiện tại, bạn cần liên hệ trực tiếp với ngân hàng hoặc các cơ quan tài chính.
Giá trị của đồng tiền chung châu Âu thường biến động do nhiều yếu tố như nhu cầu và kỳ vọng của người mua, sự chênh lệch về mức lạm phát, chính sách can thiệp từ các quốc gia, sự mạnh mẽ hoặc suy yếu của nền kinh tế trong Liên minh Châu Âu, cũng như sự chênh lệch giữa cán cân xuất khẩu/nhập khẩu và tình hình nợ công.
Đồng Euro là gì?
EURO là đồng tiền chung của Liên minh Châu Âu (EU), được sử dụng chính thức trong 20 quốc gia thành viên của EU (bao gồm Đức, Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Pháp, Hy Lạp, Ireland, Hà Lan, Luxembourg, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Latvia, Litva, Slovakia, Estonia, Croatia) và 6 quốc gia hoặc lãnh thổ khác không thuộc EU.
Euro ra đời với mục tiêu kết nối châu Âu, giảm xung đột và thúc đẩy phát triển kinh tế trong khu vực. Ngày 1/1/1999, Euro chính thức được tạo ra và phát hành rộng rãi cho người dân từ ngày 1/1/2002. Tên và ký hiệu Euro xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ “Eυρώπη” (Europe), có nghĩa là châu Âu.
- Mã ISO: EUR
- Ký hiệu: €
- 1 Euro = 100 Cent
Tiền Euro bao gồm tiền xu và tiền giấy:
Tiền xu Euro được phân thành các mệnh giá: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 Euro, 2 Euro, với mỗi mệnh giá có mặt sau in hình ảnh đặc trưng của từng quốc gia.
Tiền giấy Euro có các mệnh giá: 5 Euro (màu xám), 10 Euro (màu đỏ), 20 Euro (màu xanh da trời), 50 Euro (màu cam), 100 Euro (màu xanh lá cây), 200 Euro (màu nâu), 500 Euro (màu tím), với mỗi mệnh giá có màu sắc khác nhau nhưng giống nhau ở tất cả các quốc gia.
Trên các tờ tiền có cờ EU, chữ ký của Tổng Giám đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu, và bản đồ châu Âu. Mặt sau có chữ EURO viết bằng chữ Latinh và Hy Lạp cùng với chữ ký của Tổng Giám đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
Đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam tại đâu uy tín nhất?
Đổi Euro sang tiền Việt tại ngân hàng là phương thức an toàn nhất, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tránh rủi ro về tiền giả. Euro là đồng tiền mạnh trên thế giới và được giao dịch, mua bán tại hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam.
Hiện nay, việc giả mạo tiền giấy Euro đã tăng cao do giá trị của đồng tiền này. Mặc dù có nhiều biện pháp nhận diện tiền Euro thật, nhưng vẫn có người vượt qua được. Do đó, đổi tiền tại ngân hàng vẫn là phương thức an toàn nhất. Khi đến giao dịch ngoại tệ tại ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ cá nhân để thực hiện thủ tục.
Đổi tiền Euro cũng có thể được thực hiện tại các đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ như SJC, PNJ, DOJI hoặc các cửa hàng vàng bạc tại khu vực phố Hà Trung (quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) hoặc Trung tâm Kim hoàn Sài Gòn (222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1), Minh Thư (2 Nguyễn Thái Bình, quận 1), Vàng Kim Mai (84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1)…
Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi Euro sang VND tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển đổi và phí có thể khá cao, và lượng tiền đổi cũng bị giới hạn.
Kết luận
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về đồng tiền Euro là đồng tiền chung của Liên minh Châu Âu (EU), và cách đổi Euro sang tiền Việt Nam. Euro là đồng tiền mạnh trên thế giới và được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong giao dịch quốc tế và du lịch.
Hiện tại 1 Euro bằng khoảng 27,146.76 nghìn tiền Việt. Tuy nhiên, tỷ giá này có thể biến đổi theo thời gian và tùy theo ngân hàng hoặc cơ quan đổi tiền bạn chọn.