Học thêm là một khoản chi lớn với các gia đình trung lưu tại Việt Nam, đặc biệt ở các thành phố lớn. Dưới đây là những điểm chính:
Tiêu chí | Thành phố lớn | Nông thôn |
---|---|---|
Chi phí trung bình/tháng | 4–10 triệu VNĐ | 500.000–2 triệu VNĐ |
Học phí lớp 1:1 (2 giờ) | 250.000 VNĐ | 150.000 VNĐ |
Tỷ lệ học sinh học thêm | 85% | 60% |
Học thêm không chỉ là gánh nặng tài chính mà còn phản ánh áp lực học tập và sự cạnh tranh trong hệ thống giáo dục Việt Nam.
Học thêm ở Hà Nội và TP.HCM đang trở thành gánh nặng tài chính cho nhiều gia đình, với mức phí thay đổi tùy theo môn học và hình thức học. Những con số này cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trong nền giáo dục dành cho tầng lớp trung lưu.
Môn học | Chi phí |
---|---|
Tiếng Anh cơ bản | 1.600.000 – 3.200.000 |
IELTS | 1.500.000 – 4.000.000 |
Toán | 1.200.000 – 6.000.000 |
Văn học | 1.000.000 |
Vật lý | 600.000 |
Ngoại ngữ khác (Nhật, Trung) | 1.440.000 |
Hóa học (gia sư riêng) | 2.200.000 |
Một phụ huynh tại Nam Từ Liêm, Hà Nội chia sẻ rằng gia đình họ chi khoảng 4,2 triệu VNĐ mỗi tháng cho các lớp IELTS, tiếng Anh giao tiếp, Vật lý và thể dục của con lớn. Trong khi đó, con nhỏ học Toán, Văn, tiếng Anh, tiếng Nhật và bóng rổ với chi phí 3,4 triệu VNĐ/tháng.
“Tôi luôn nghĩ con mình học thêm rất ít và gia đình hầu như không tốn kém cho đến khi liệt kê chi tiết” – Phạm Thị Dung
Ngoài mức phí theo môn học, học phí cũng thay đổi tùy theo cấp học.
Một phụ huynh khác nhận xét:
“Tham khảo một số gia đình quen, tôi biết họ cho con học toán ở 2-3 thầy khác nhau, số tiền đầu tư cho con ở một môn chuyên có thể lên đến cả chục triệu đồng” – Mai Lan Anh
Ngoài học phí chính, nhiều gia đình còn phải đối mặt với các khoản chi phí phát sinh khác.
Tổng chi phí học thêm cho hai con, bao gồm cả tiền đi lại (2,2 triệu VNĐ), có thể lên đến 11 triệu VNĐ/tháng. Một số gia đình còn chi thêm khoảng 10 triệu VNĐ/tháng cho các hoạt động ngoại khóa như âm nhạc, hội họa, thể thao và robotics.
Chi phí học thêm ở các tỉnh thường thấp hơn đáng kể so với thành phố. Tại các trường học địa phương, mức học phí dao động từ 3.500 đến 6.000 VNĐ/buổi. Trong khi đó, các trung tâm bên ngoài trường có thể thu phí cao hơn gấp 3–10 lần.
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo, chủ yếu dành cho học sinh THCS. Học sinh lớp 12 có thể phải chi trả mức phí cao hơn:
Môn học | Chi phí/tháng (VNĐ) |
---|---|
Toán | 500.000 – 700.000 |
Văn | 350.000 – 500.000 |
Tiếng Anh | 350.000 – 500.000 |
Hóa học (gia sư) | 2.200.000 |
Ngoài học phí từng môn, tổng chi phí theo cấp học cũng cho thấy sự khác biệt lớn. Một phụ huynh tại An Giang chia sẻ rằng họ chi khoảng 500.000–700.000 VNĐ/tháng cho môn Toán trong suốt 4 năm THCS, tổng cộng lên tới 26 triệu VNĐ. Con số này vượt xa mức học phí chính khóa chỉ 540.000 VNĐ/năm.
Đối với học sinh lớp 12, chi phí học thêm có thể lên đến gần 4 triệu VNĐ/tháng, bao gồm:
Tại các tỉnh, nhiều phụ huynh ưu tiên cho con học thêm tại trường vì:
“Ở quê thì làm gì có trung tâm dạy thêm bài bản, điều kiện phòng, ốc tốt như ở trường, chưa kể các em ra ngoài rất khó quản lý” – Hiệu trưởng một trường THPT tại Bắc Ninh
Đặc biệt, tại các khu công nghiệp, nhu cầu học thêm tại trường càng cao do đặc thù công việc của phụ huynh:
“Nếu trường không dạy thêm do không có kinh phí, học sinh không ai quản lý, dễ xao nhãng việc học, có thể bị cái xấu lôi kéo” – Nga, lãnh đạo một trường THPT tại Bình Dương
Theo khảo sát, 58% người được hỏi đồng ý với việc trường không tổ chức dạy thêm. Tuy nhiên, 35% lo ngại việc quản lý con cái và chi phí có thể tăng nếu phải tìm đến các trung tâm bên ngoài.
Những yếu tố này cho thấy, dù chi phí học thêm tại các tỉnh thấp hơn thành phố, nhưng vấn đề quản lý và nhu cầu học thêm vẫn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược giáo dục của các gia đình.
Tài khoản nhận tiền, Sinh lời tự động như gửi tiết kiệm!
Tài khoản sinh lời Infina là sự lựa chọn lý tưởng cho tất cả mọi người, những ai muốn tối ưu hóa tài chính cá nhân và sinh lời trên dòng tiền của mình.
Nạp và rút tiền nhanh chóng trong vòng 30 giây, nhận lợi nhuận hàng ngày và rút vốn bất kỳ lúc nào mà không bị mất lợi nhuận.
Được Công ty TNHH MTV quản lý quỹ ACB (ACBC), Công ty cổ phần quản lý quỹ PVI (PVI AM) quản lý đầu tư và Ngân hàng BIDV lưu ký. Quỹ ACBC, và Quỹ PVI AM sẽ thực hiện gửi tiền tại các ngân hàng, tổ chức tín dụng uy tín.
Trải nghiệm sinh lời miễn phíTiêu chí | Khu vực thành thị | Khu vực nông thôn |
---|---|---|
Học phí lớp 1:1 (2 giờ) | 250.000 VNĐ | 150.000 VNĐ |
Học phí THCS (nhóm) | 300.000–500.000 VNĐ/tháng/môn | 35.000–50.000 VNĐ/buổi |
Chi phí trung bình/tháng | 4–10 triệu VNĐ | 500.000–2.000.000 VNĐ |
Tỷ lệ học sinh đi học thêm | 85% (2015) | 60% (2013) |
Bảng trên phản ánh sự khác biệt lớn về chi phí học thêm giữa thành thị và nông thôn. Nhưng liệu mức chi phí cao hơn có đồng nghĩa với hiệu quả giáo dục tốt hơn? Hãy cùng phân tích.
Ở thành thị, dù chi phí cao hơn, học sinh lại có nhiều lựa chọn hơn về chương trình học và giáo viên. Điều này có thể cải thiện chất lượng học tập và kết quả đầu ra. Ngược lại, ở nông thôn, hạn chế về nguồn lực giáo dục khiến việc đầu tư đôi khi không mang lại kết quả như mong muốn.
Thêm vào đó, tại nông thôn, việc quản lý dạy thêm chưa chặt chẽ. Học sinh thường tham gia nhiều lớp học khác nhau, dẫn đến áp lực học tập tăng cao. Điều này không chỉ gây lãng phí thời gian mà còn làm giảm hiệu quả của số tiền đã chi.
Ở nông thôn, mức phí 25.000 VNĐ cho mỗi buổi học 1,5 giờ được nhiều phụ huynh coi là khá cao. Tuy nhiên, giáo viên không thể giảm thêm học phí vì họ cần trang trải các chi phí như đi lại, tài liệu giảng dạy và thời gian chấm bài.
Khi dừng hoạt động dạy thêm, tác động sẽ khác biệt rõ rệt giữa hai khu vực:
“Nếu toàn bộ việc dạy thêm bị dừng lại như hiện nay, những học sinh có thành tích trung bình hoặc dưới trung bình (chiếm hơn 70%) sẽ gặp bất lợi.”
Những thực tế này nhấn mạnh sự cần thiết của việc cân bằng giữa chi phí và chất lượng giáo dục, giúp các gia đình đưa ra quyết định đầu tư hợp lý hơn.
Dựa trên các số liệu đã phân tích, dưới đây là những thông tin quan trọng cùng các gợi ý để giảm chi phí, nhấn mạnh vai trò của chiến lược tài chính trong việc đầu tư vào học thêm.
Số liệu cho thấy chi phí học thêm tại các thành phố lớn cao hơn đáng kể so với các tỉnh. Ở các tỉnh, chi phí trung bình chỉ dao động từ 500.000–600.000 VNĐ/tháng/môn.
Khoản mục | Thành phố lớn | Tỉnh |
---|---|---|
Tiếng Anh | 3,2–4,2 triệu VNĐ/tháng | 500.000–600.000 VNĐ/tháng |
Toán | 1,2–1,5 triệu VNĐ/tháng | 500.000–600.000 VNĐ/tháng |
IELTS | 4,5 triệu VNĐ/tháng | Không phổ biến |
Sự chênh lệch rõ rệt này gợi ý rằng các gia đình cần có phương pháp phù hợp để quản lý chi phí học thêm.
“Ở trường có môn mỹ thuật, môn âm nhạc, môn tiếng Anh, môn giáo dục thể chất, nhưng có bao nhiêu học sinh không cần đi học thêm vẫn chơi được đàn, vẽ tranh, nghe nói tiếng Anh tốt và chơi thể thao giỏi?”
– Phạm Nguyệt Thu
Việc áp dụng các giải pháp này một cách linh hoạt sẽ giúp các gia đình kiểm soát tốt hơn chi phí, đồng thời đảm bảo chất lượng học tập cho con em mình.
Ngày 02/01, Ngân hàng Đông Á điều chỉnh lãi suất cho kỳ hạn 12 tháng…
Dựa trên cuộc khảo sát vào ngày 28/12, lãi suất tại Ngân hàng MSB tiếp…
Vào tháng 10/2024, lãi suất của Ngân hàng VIB đã có những thay đổi đối…
Trong tháng 1/2025, ngân hàng ABBank đã thực hiện việc giảm lãi suất tại một…
Vào tháng 01/2025, Ngân hàng TPBank đã tiến hành điều chỉnh giảm biểu lãi suất…
Trong tháng 01/2025, lãi suất tiết kiệm cho cá nhân tại Ngân hàng SCB vẫn…