1 Man Nhật đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cập nhật bảng tỷ giá Yên Nhật mới nhất ngày hôm nay. Bạn có thể truy cập Infina để xem tỷ giá được cập nhật hàng ngày đấy!
1 Man (10.000 Yên) đổi ra bao nhiêu tiền Việt? Việc hiểu rõ về 1 Man Nhật = bao nhiêu tiền VNĐ sẽ giúp bạn lên kế hoạch chi tiêu và quản lý tiền bạc hiệu quả.
Xem thêm:
Đồng Yên (Ký hiệu: ¥, Mã ISO: JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Tuy nhiên, khi đi du học, làm việc hoặc mua sắm hàng hóa từ Nhật, bạn thường nghe nói đến các đơn vị tiền tệ khác như Man, Lá hoặc Sen (được phát âm là Sên).
Cách chuyển đổi giữa các đơn vị như sau:
1 Sen = 1.000 Yên
1 Man = 1 Lá = 10 Sen = 10.000 Yên
10 Man = 10 Lá = 100 Sen = 100.000 Yên
Theo tỷ giá mới nhất hôm nay:
1 Man = 1 Lá = 10.000 Yên = 1.645.600 VND
10 Man = 10 Lá = 100.000 Yên = 16.456.000 VND
Để biết tỷ lệ chuyển đổi chính xác, vui lòng xem bảng tỷ giá của các ngân hàng đang giao dịch đồng Yên vào hôm nay tại đây:
Tỷ giá JPY | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | 159,97 | 160,61 | 168,07 |
Vietcombank | 158,94 | 160,55 | 168,23 |
Vietinbank | 159,42 | 159,57 | 169,12 |
BIDV | 159,6 | 160,57 | 168,13 |
Techcombank | 157,18 | 161,54 | 169,57 |
VPBank | 161,26 | 161,26 | 167,02 |
HDBank | 161,64 | 162,17 | 166,19 |
ACB | 161 | 161,81 | 166,15 |
ABBank | 159,12 | 159,76 | 168,89 |
Bảo Việt | – | 158,96 | 168,84 |
BVBank | 159 | 160,61 | 168,69 |
CBBank | 160,91 | 161,72 | 166,61 |
Đông Á | 159,3 | 162,50 | 166,20 |
Eximbank | 161,19 | 161,70 | 165,89 |
GPBank | – | 162,02 | 166,40 |
Hong Leong | 159,82 | 161,52 | 166,42 |
Indovina | 160,45 | 162,27 | 165,51 |
Kiên Long | 158,68 | 160,38 | 167,94 |
LPBank | 159,56 | 160,56 | 171,01 |
MB Bank | 158,47 | 160,47 | 168,18 |
MSB | 161,84 | 159,88 | 167,89 |
Nam Á Bank | 159,3 | 162,30 | 165,66 |
NCB | 159,62 | 160,82 | 167,70 |
OCB | 160,88 | 162,38 | 166,92 |
OceanBank | – | 160,71 | 166,75 |
PGBank | – | 161,47 | 165,54 |
PublicBank | 158 | 160,00 | 169,00 |
PVcomBank | 159 | 161,61 | 167,90 |
Sacombank | 161,8 | 162,30 | 166,81 |
Saigonbank | 160,63 | 161,54 | 167,05 |
SCB | 160,1 | 161,10 | 167,60 |
SeABank | 158,85 | 160,75 | 168,35 |
SHB | 159,97 | 160,97 | 166,47 |
TPBank | 158,2 | 160,60 | 169,56 |
VIB | 160,36 | 161,76 | 167,58 |
VRB | 159,74 | 160,71 | 168,27 |
Tỷ giá hối đoái thay đổi nhiều lần trong ngày, vì vậy nếu bạn muốn đổi tiền sao cho có lợi nhất hoặc cần biết tỷ giá chính xác để giao dịch, bạn cần liên hệ với ngân hàng mà bạn mong muốn.
Tiền Nhật được chia thành hai loại: tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá nhỏ hơn, trong khi tiền giấy có mệnh giá lớn hơn.
Vì vậy, tờ 10.000 Yên còn được gọi là tờ 1 Man.
Để đổi tiền Man Nhật sang tiền Việt Nam một cách an toàn và với tỷ giá tốt, bạn có thể tham khảo các kênh sau:
Nhớ kiểm tra tỷ giá và thực hiện giao dịch tại các địa điểm uy tín để đảm bảo an toàn và có được tỷ giá tốt nhất.
Tóm lại, câu hỏi “1 Man Nhật = vnd hiện nay?” rất phổ biến khi cần đổi tiền. Hiện tại, 1 Man Nhật tương đương với khoảng 1.645.600 VND. Hiểu rõ về đơn vị tiền tệ Nhật Bản, cách đổi tiền và lựa chọn các kênh đổi tiền uy tín sẽ giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn và hiệu quả. Hãy kiểm tra tỷ giá và chọn địa điểm đổi tiền đáng tin cậy để có được tỷ giá tốt nhất.
Một đô la Mỹ đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay? 1 USD…
Vào tháng 8, ngân hàng HDBank đã điều chỉnh tăng mức lãi suất huy động…
Ngân hàng BIDV đã có động thái điều chỉnh biểu lãi suất tiền gửi dành…
1. EXP nghĩa là gì? EXP là viết tắt của "Expiration" trong tiếng Anh, có…
1. Deadline là gì và vai trò của deadline Deadline là một khái niệm thường…
Vào tháng 11/2024, Techcombank điều chỉnh giảm lãi suất tiền gửi, dao động từ 2,1…